Gói kiểm tra sức khỏe 19 danh mục
- Thời gian khám : 2~3 tiếng
- Thời gian trả kết quả: trong vòng 10 ngày
- Chi phí: 9.800.000 VNĐ (490 000won)
- Nội dung khám: 15 danh mục
STT |
Danh mục khám |
Cụ thể |
1. |
Kiểm tra cơ bản |
Chẩn đoán thể trạng, huyết áp, kinh mạch, thị lực, giác mạc, áp suất trong mắt, thính lực, chụp ảnh ngực, chức năng phổi |
2. |
Kiểm tra các thành phần cơ thể , kiểm tra mật độ tủy |
|
3. |
Kiểm tra hệ tim mạch |
Kiểm tra xơ cứng động mạch, điện tâm đồ ECG |
4. |
Kiểm tra sóng siêu âm phần thân trên |
Gan, túi mật, thận, lá lách, tuyến tụy |
5. |
Kiểm tra bộ phận tiêu hóa (nội soi dạ dày hoặc chụp hình dạ dày) |
Dạ dày, thực quản, tá tràng |
6. |
Kiểm tra nước tiểu |
Xét nghiệm lượng đường, đạm, PH, tỷ trọng máu ẩn, xeton, axit nitric, bilirubin, số lượng bạch cầu, số lượng hồng cầu. |
7. |
Kiểm tra phân |
|
8. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán 3 loại bệnh về thận |
9. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán 10 loại bệnh về gan |
10. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán 5 loại bệnh về tim mạch |
11. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán 24 loại bệnh về chức năng máu |
12. |
Kiểm tra máu |
Kiểm tra kháng thể, kháng nguyên virut gây bệnh viêm gan siêu vi A, B, C |
13. |
Kiểm tra xương khớp |
|
14. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán bệnh liên quan đến khối u: ung thư gan, ung thư đại tràng, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư buồng trứng |
15. |
Kiểm tra máu |
Chuẩn đoán các bệnh liên quan đến chức năng tuyến giáp |
16. |
Kiểm tra lượng đường máu |
|
17. |
Kiểm tra helicobacter |
|
18. |
Kiểm tra bệnh giới tính |
|
19. |
Kiểm tra vòm họng |
|