구분/ |
수 술 명 /Procedure/Tên PTTM |
TT bằng |
TT bằng |
||
눈/Eyes/ |
1매몰법 (Den) | Double Eyelid (non-incision) | Tạo mắt 2 mí bằng pp luồn chỉ |
1.430 | 1.564 |
2 자연유착법 (semi-den) | Double Eyelid (partial incision) | Tạo mắt 2 mí bằng pp gắn kết tự nhiên | 2.011 | 2.234 | |
3 완전절개법 (DI) | Double Eyelid (incision) | Tạo mắt 2 mí bằn pp bấm mí | 2.415 | 2.324 | |
4 앞트임 (medi epi) | Epi-canthoplasty | Tạo hình góc mắt trước | 1.296 | 1.430 | |
5 뒷트임 (lat epi) | Lateral-canthoplasty | Tạo hình góc mắt sau | 1.296 | 1.430 | |
6 윗트임(upper Epi) | Upper-canthoplasty | Tạo hình góc mắt trên | 1.430 | 1.564 | |
7 밑트임(lower Epi) | Lower-canthoplasty | Tạo hình góc mắt dưới | 1.430 | 1.564 | |
8 상안검 성형 (UB) | Upper Blepharoplasty | Tạo mi trên | 2.145 | 2.324 | |
9 하안검 성형 (LB) | Lower blepharoplasty | Tạo mi dưới | 2.145 | 2.324 | |
10 하안검 성형 재배치(LB_R) | Lower Blepharoplasty & Eye bag repositioning |
Tạo mi dưới và tái định vị mí mắt |
2.592 | 2.055 | |
11 외안각 고정술 | Lat canthopexy | Phẫu thuật cố định đường viền mắt |
1.877 | 2.055 | |
12 눈밑지방제거술(TB) | Lower bleph. (transconjunctival fat removal) |
Loại bỏ mỡ thừa bọng mắt dưới |
1.430 | 1.564 | |
13 눈밑지방재배치 (TB-r) | Lower bleph. (transconj. fat repositioning) |
Tái định vị mỡ dưới mắt | 2.145 | 2.324 | |
14 눈썹이식/속눈썹이식 | Eyelash Transplantation | Cấy lông mày/ cấy lông mi | 2.145 | 2.324 | |
15 안검하수교정술 | Ptosis Correction | Chỉnh hình mắt sa mí ( mí sụp) |
894 | 357 | |
16 눈 재수술 | Eye Revision Surgery | Tái phẫu thuật mắt | x1.5 | ||
코/Nose/ |
1 융비술-콧등(AR) | Nasal Augmentation (dorsum) |
Nâng cao sống mũi | 2.592 | 2.860 |
2 코끝조각술(Tip) | Tiplasty | Tạo hình đầu mũi | 2.860 | 2.860 | |
3 콧등+코끝(AR&tip) | Nasal Augmentation (dorsum + tip) |
Tạo hình sống mũi + đầu mũi | 3.575 | 3.932 | |
4 콧볼축소(alar red) 추가시 | Alar Base Reduction | Thu gọn lỗ mũi | 894 | 1.028 | |
5 메부리코(hump) 추가시 | Hump Nose Correction | Chỉnh mũi quạ | 715 | 786 | |
6 휜코(corrective shinoplasty) | Deviated Nose Correction | Chỉnh sống mũi ghồ ghề | 1.430 | 1.564 | |
7 짧은 코 연장술(short nose) 추가시 |
Short Nose Lengthening | Chỉnh độ dài cho mũi ngắn | 894 | 1.028 | |
8 보형물 제거(실리콘) | Implant Removal (sillicone) | Tháo miếng độn sống mũi (silicone) |
2.011 | 2.234 | |
9 코 재수술 | Nose Revision Surgery | Tái phẫu thuật mũi | x1.5 | ||
지방이식/ |
1한부위(볼,이마,앞광대,턱끝) | Per part(Cheek/Forehead/Front Zygoma/ Front Genio) |
Cây mỡ theo từng phần ( má, trán, gò má dưới, cằm) |
1.609 | 1.787 |
2 부위 추가시 | Addition of a face or body part | phần Câý thêm | 492 | 536 | |
3 얼굴전체 (입술/애교/눈두덩이제외) |
Full face (Except Lip, Upper Eye) |
Cấy toàn bộ mặt (ngoại trừ phần môi, mí mắt dưới) |
4.021 | 5.273 | |
안면윤곽/ |
1 사각턱축소 (angle ostectomy) |
Mandible Reduction | Thu gọn xương quai hàm | 5.362 | 5.898 |
2 넓은턱축소 (narrowing genio) |
Large Chin Reduction | Thu gọn cằm rộng | 4.111 | 4.522 | |
3 V라인 (사각턱+넓은턱) | V-line Sqare Jaw Reduction | Chỉnh hình V -line ( thu gọn quai hàm+cằm) |
9.830 | 10.813 | |
4 광대뼈축소 (malar reduction) |
Zygoma Reduction | Thu gọn xương gò má ( hạ gò má ) |
5.362 | 5.898 | |
5 무턱(보형물삽입) (aug genio) |
Genioplasty (implant insertion) | Chỉnh hình cằm lẹm ( bằng vật liệu độn) |
2.324 | 2.556 | |
6 무턱 (턱뼈이동술) (adv.Genio) |
Genioplasty (chin repositioning) | Chỉnh hình cằm lẹm ( pp di chuyển xương cằm) |
4.200 | 4.558 | |
7 주걱턱 (양악수술) (2-jaw) | Bimaxillary Surgery / Two Jaw Surgery | Chỉnh hình xương hàm nhỏ | 13.405 | 14.745 | |
8 돌출입교정 | Protruding Mouth Correction | Chỉnh hình hàm hô | 10.724 | 11.796 | |
9 이마(보형물삽입) | Forehead Augmentation (implant insertion) |
Chỉnh trán lẹm ( bằng vật liệu độn) |
3.575 | 3.932 | |
10 귀족수술(보형물) | Paranasal Augmentation | Làm đầy rãnh mũi má ( bằng chất liệu độn) |
2.324 | 2.556 | |
지방흡입/ |
1 이중턱, 볼 부위별 | Double Chin / Chic | Theo từng phần ( phần cằm 2, phần má ) |
1.966 | 2.145 |
2 턱라인 | Jaw Line | Hút mỡ tạo đường viền cằm | 2.592 | 2.860 | |
3 등 | Back | Hút mỡ phần lưng | 2.592 | 2.860 | |
4 복부전체 | Abdomen | Hút mỡ toàn bộ phần bụng | 7.149 | 7.860 | |
5 상복부 | Upper Abdomen | Hút mỡ bụng trên | 3.575 | 3.932 | |
6 하복부 | Lower Abdomen | Hút mỡ bụng dưới | 3.575 | 3.932 | |
7 팔뚝,종아리,옆구리 | Arm, Flank | Hút mỡ phần bắp tay, chân, hông |
2.860 | 3.128 | |
8 부유방 | Accessory Breast | Hút mỡ phần nách trước ngực | 2.145 | 2.324 | |
9 허벅지 | Thigh | Hút mỡ phần đùi | 7.149 | 7.864 | |
10 미니지방흡입 (승마라인등) |
Mini Liposuction | Hút mỡ mini | 3.575 | 3.932 | |
11 엉덩이지방흡입 | Hip | Hút mỡ phần mông | 3.575 | 3.932 | |
12 엉덩이보헝물삽입 (실리콘) |
Hip Augmentation (silicon implant) |
Nâng mông ( Silicone) | 8.937 | 9.830 | |
13 복부성형 | Abdomenplasty | Bóc tách thẩm mũ phần mỡ vùng bụng |
11.171 | 12.511 | |
14 미니복부성형 | Mini Abdomenplasty | Tạo hình thẩm mỹ phần bụng | 6.434 | 7.149 | |
가 슴/ |
1 가슴확대(코젤) (aug mammo) |
Breast Augmentation (cohesive gel) |
Nâng ngực | 8.043 | 8.847 |
2 물방울가슴성형 | Breast Augmentation (tear-drop shape) |
Nâng ngực bằng túi hình giọt nước |
9.830 | 10.813 | |
3 자가지방가슴성형 | Breast Augmentation by Fat Grafting |
Cấy mỡ tự thân phần ngực | 8.758 | 9.634 | |
4 가슴축소-유륜절개 (red mammo) |
Breast Reduction (Periola Incision) |
Thu gọn phần ngực | $11,170~$16,980 | ||
5 유방하수교정술 (mastopesxy) |
Mastopexy Surgery | Phẫu thuật cố định tuyến vú | $5,810~ $12,960 | ||
6 여성형 유방 | Gynecomastia Surgery | Nữ hóa tuyến vú | 3.575 | 3.843 | |
7 유두축소 | Nipple Reduction | Thu gọn đầu vú | 2.145 | 2.324 | |
8 유방재건(자가조직) | Breast Reconstruction (autologous fat) |
Tái tạo phần ngực ( bằngvật liệu tự thân) |
$17,070~$21,360 | ||
9 유방재건(보형물) | Breast Reconstruction (Prosthesis) |
Tái tạo phần ngực ( bằng chất liệu độn) |
14.298 | 15.728 | |
10 유방재건(보형물 추가시) | Breast Reconstruction (prosthesis included) |
Tái tạo phần ngực ( thêm chất liệu độn) |
7.149 | 7.864 | |
10 유두재건 | Nipple Reconstruction | Tái tạo núm vú | 1.430 | 1.564 | |
11 양쪽유방재건(마취비제외) | Bilateral breast reconstrucion (Anesthesia fee for second breast will be subtracted) |
Tái tạo phần ngực 2 bên | X 2 | ||
12 가슴재수술 | Breast Revision Surgery | Tái phẫu thuật ngực | X 1.5 | ||
페이스리프팅/Face Lifting/ Phần nâng cơ mặt | 1 최소절개안면거상술(MACS) | Minimal Access Cranial Suspension-Lift |
Nâng cơ mặt bằng ppMacs | 6.256 | 6.256 |
2 안면거상술 | Classical Face Lift | Nâng cơ mặt | 11.171 | 12.511 | |
3 이지리프팅 (ez lift) | Easy Face Lift Easy | Nâng cơ mặt bằng chỉ EZ | 4.736 | 5.183 | |
4 이마거상술(내시경) | Endoscopic Forehead Lift | Căng da trán ( nội soi) | 4.290 | 4.647 | |
5 이마거상술(엔도타인) | Endotine Forehead Lift | Căng da trán | 5.004 | 5.451 | |
6 목리프팅 | Neck Lift | Nâng cơ da phần cổ ( trẻ hóa da phần cổ) |
5.004 | 5.451 | |
필 러/Filler |
1 레스틸렌-부위별 | Per Part | Filler Restylane - từng phần | 1.162 | 1.296 |
2 레디어스-부위별 | Per Part | Filler Radiesse- Từng phần | 2.145 | 2.324 | |
보 톡 스/ |
1 눈가/입가/미갂/콧등 각 부위별 (glabella) | Outer Eye Corner Wrinkles (Crow's feet) |
xóa nhăn theo từng phần (đuôi mắt,giữa chân mày,mũi,khóe miệng) |
3.575 | 393 |
2 이마 | Forehead wrinkles | Xóa nhăn phần trán | 447 | 492 | |
3 사각턱축소 | Jaw Muscle Reduction | Thu gọn quai hàm | 536 | 590 | |
4 종아리 | Calves | Thu gọn bắp chân | 161 | 1.769 | |
쁘띠성형/ |
1 반로환동Basic (태반주사_엠플1개) |
Basic | Tiêm tế bào gốc gói cơ bản ( 1 ống) |
268 | 313 |
2 반로환동Special (태반주사_엠플2개) |
Special | Tiên tế bào gốc gói đặc biệt ( 2 ống) |
670 | 760 | |
3 RCA+MTS(PRP+MTS) | RCA+MTS | Trẻ hóa da bằng pp tế bào gốc |
804 | 894 | |
4 GRAND ABT | GRAND ABT | Grand ABT | 1.072 | 1.206 | |
5 지방분해주사-쁘띠 | PPC | Tiêm giảm mỡ | 447 | 492 | |
6 지방분해주사-부위별 | PPC-Per Part | Tiêm giảm mỡ theo từng phần |
670 | 760 | |
7 지방분해주사-허벅지 | PPC-Thigh | Tiêm giảm mỡ phần đùi | 1.072 | 1.206 | |
8 스마트리프팅(부위별) | face lift | Nâng cơ mặt ( từng phần) | 1.072 | 1.206 | |
9 아큐리프트(부위별) | Acculift | Nâng cơ mặt | 2.145 | 2.324 | |
Khác | 1 보조개수술(양쪽) (dimple formation) |
Dimples (both sides) | Tạo lúm đồng tiền ( 2 bên ) | 1.072 | 1.162 |
2 종아리신경차단술(RF-calf) | Calf Neurotomy | Điều chỉnh giây thần kinh bắp chân |
3.217 | 3.575 | |
3 모발이식(1000모기준) | Hair Transplantation | Cấy tóc ( cơ bản 1000 sợi) | 4.468 | 4.915 |
Bản tham khảo